来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ohrenschmalz...
- tha thứ. - ráy tai làm con thấy thích thú...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fleisch mit ohrenschmalz.
như là, thịt bông ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ohrenschmalz auf der zahnbürste!
nó đã lấy bàn chải đánh răng của anh để ngoáy tai...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: