来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nummer 3 im palästinensischen netzwerk!
- kế tiếp là salameh... abu youssef là gã tệ nhất mà ta truy lùng phải không nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unsere palästinensischen brüder haben eine air-france-maschine entführt.
Ừ. máy bay của hàng không pháp đã bị cướp bởi những người anh em palestine của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die quince hat mich den meisten aufwand gekostet. mich mit einem palästinensischen hexenmeister einzulassen.
quả mộc qua bắt ta trả một khoản nợ lớn với một phù thủy palestine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
avraham sela prof. hebräi. univ. adnan al-husseini palästinensischer gouverneur, jerusalem
hãy để chúng tôi tìm giải pháp, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: