您搜索了: pinguine (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

pinguine.

越南语

chim cánh cụt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

pinguine!

越南语

chào mọi người, chim cục cưng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, pinguine.

越南语

Đúng, chim cánh cụt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

echte pinguine?

越南语

vậy chúng là chim cánh cụt thật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

pinguine! pinguine!

越南语

- bạch tuộc, bạch tuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

rette die pinguine

越南语

cứu những con chim cánh cụt

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

ruhe bewahren, pinguine.

越南语

bình tĩnh nào cánh cụt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

passt auf, pinguine!

越南语

coi đây cánh cụt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

animierte, tanzende pinguine.

越南语

những con chim cánh cụt hoạt họa nhảy múa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vier niedliche baby-pinguine.

越南语

bốn con chim cánh cụt nhỏ xinh xắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

pinguine! pinguine! pinguine!

越南语

cánh cụt.. cánh cụt cánh cụt... cánh cụt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und wir retten die pinguine.

越南语

và nhiệm vụ lần này là giải cứu cho cánh cụt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also gut, ihr kleinen pinguine.

越南语

Được rồi, các chú các cô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

baby-pinguine, süß, aber gnadenlos.

越南语

những chú chim cánh cụt con. dễ thương nhưng tàn nhẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber die pinguine sind in gefahr!

越南语

nhưng bọn họ đang gặp nguy hiểm mà?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die pinguine haben 'nen knall.

越南语

- lũ chúng nó là lũ tâm thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

befehligen sie ihre armee der pinguine

越南语

Điều khiển đội quân chim cánh cụt của bạn

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

die verschwundenen pinguine wurden gefunden!

越南语

những chú chim cánh cụt đã được tìm thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- um das volk der pinguine zu befreien.

越南语

Để giải phóng dân tộc chim cánh cụt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist viel serum für nur 4 pinguine.

越南语

chừng đó huyết thanh là rất nhiều cho 4 con chim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,102,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認