来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich bin ein doktor mit über 10 jahren preisgekrönter erfahrung... 10 jahre erfahrung.
tôi là tiến sĩ với 10 năm kinh nghiệm... 10 năm đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bitte, bestes benehmen zu bewahren, damit dieser mann hier, ein preisgekrönter scharfschütze nicht die notwendigkeit hat, sie über haufen zu schießen.
làm ơn giữ thái độ tốt hoàn toàn... để cho người này, một thiện xạ có giải thường, sẽ không cần thiết phải bắn các người ra thành từng mảnh nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nein. nicht meine preisgekrönten tomaten.
không phải giải thưởng của tôi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: