来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lou will ihn rausziehen.
lou muốn nhổ nó nhưng tôi không cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muss ich dich da rausziehen?
tôi phải vào lôi cô ra chắc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jemand muss dich da rausziehen.
tôi nghĩ cậu nên tìm một ai đó giúp đỡ để thoát khỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wir müssen ihn da rausziehen.
- giúp tôi lôi anh ta ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir werden das messer rausziehen.
ta sẽ phẫu thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich werd's rausziehen. - ist gut.
phải rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
am besten schön gerade rausziehen.
tốt hơn cả là nên kéo thẳng ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nicht doch, nein, nein, nicht rausziehen.
Đừng đừng, cứ để yên nó đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- berühren sie nicht das gehäuse beim rausziehen.
tôi nắm được rồi. - cô nắm được rồi à? giờ đừng để nó chạm vào hai bên khi cô kéo nó ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er war entsetzt und du wolltest ihn nicht rausziehen.
nó rất sợ hãi, còn mày thì không kéo nó lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein fach in der leichenhalle, wo sie die leichen rausziehen.
ooh, ooh, lò sưởi, lò sưởi. nó là một cái ngăn kéo tại nhà xác nơi mà người ta kéo cái xác chết ra và ngâm chúng trong formaldehyde.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kannst sie den ganzen tag rausziehen und hinstellen, partyplaner.
ngươi có thể dành cả ngày để sắp xếp chúng anh chàng tổ chức tiệc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bevor wir dir die kugel rausziehen, beantwortest du uns ein paar fragen.
anh đã gặp tay trung sĩ rồi, willi ấy. - anh nhớ anh ta không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin lhnen ein dorn im auge, aber sie können mich nicht rausziehen!
tôi là cục nghẹn trong cổ ông, henry terrill, và ông không thể nhổ tôi ra được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn das dieses mal passiert, werde ich meine pistole rausziehen und dir in den kopf schießen.
nếu chuyện đó lại xảy ra lần này, tôi sẽ rút súng lục ra, rồi tôi sẽ nã cô một phát vào đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn du nach hilfe rufst, wenn du versuchst diesem mann eine verschlüsselte nachricht zu geben oder ihn sonst wie zu warnen, werde ich meine pistole rausziehen und dir in den kopf schießen.
cô mà kêu cứu, thử cho hắn mật mã hay gợi ý gì đấy tôi sẽ rút súng lục ra... và cho cô một viên vào đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn ich die rausziehe, wird alles für eine sekunde dunkel.
nếu anh giật mạnh cái đó, tất cả mọi thứ sẽ tối om trong vòng 1 giây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: