您搜索了: schäferstündchen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

schäferstündchen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

etwas zu viel für schäferstündchen, selbst für einen hintern wie sie.

越南语

cái này chỉ hơi đắt hơn giá thị trường 1 ít, cho những cuộc khiêu vũ trên trời, ngay cả miếng bánh như cô ả đó. Được. tôi cần hồ sơ đầy đủ về cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

denn yuri redet schneller als ein cheerleader... nach einem schäferstündchen unter der tribühne. wahrscheinlich keine metapher die du verstehst. aber du verstehst meine lage.

越南语

bởi vì yuri nói nhanh hơn là một hoạt náo viên ngay sau bữa trưa dưới khán đài có lẽ đó ko phải là một phép ẩn dụ mà anh có thể hiểu nhưng anh hiểu vị trí của tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,796,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認