来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
etwas zu viel für schäferstündchen, selbst für einen hintern wie sie.
cái này chỉ hơi đắt hơn giá thị trường 1 ít, cho những cuộc khiêu vũ trên trời, ngay cả miếng bánh như cô ả đó. Được. tôi cần hồ sơ đầy đủ về cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denn yuri redet schneller als ein cheerleader... nach einem schäferstündchen unter der tribühne. wahrscheinlich keine metapher die du verstehst. aber du verstehst meine lage.
bởi vì yuri nói nhanh hơn là một hoạt náo viên ngay sau bữa trưa dưới khán đài có lẽ đó ko phải là một phép ẩn dụ mà anh có thể hiểu nhưng anh hiểu vị trí của tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: