来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
schildkröte.
bốn mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tote schildkröte.
rùa hư!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. schildkröte...
vừa đánh bóng đó. vậy anh rùa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wie eine schildkröte.
Đây nè. trông anh giống như một con rùa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
randolph ist eine schildkröte.
randolph là một con rùa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was ist mit der schildkröte?
mẹ muốn con làm gì với con rùa đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tortuga heißt "schildkröte".
tortuga nghĩa là "thần rùa".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
du bist eine sprechende schildkröte.
cậu là con rùa biết nói. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dad, kriegen wir eine schildkröte?
- ba ơi! - ba ơi! ba ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"die friedvolle schildkröte. gartenskulptur".
"tượng rùa vườn lặng lẽ."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
die schildkröte hat zehn meter vorsprung.
và chú rùa đó được chạy trước 10 thước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
weil ich die dumme schildkröte entwischen ließ.
bởi vì tôi không thể bắt được con rùa ngu ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf mama-schildkröte sitzt baby-schildkröte.
con rùa con trên lưng rùa mẹ. con rùa cháu trên lưng rùa con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ehe die schildkröte ihren kopf einzieht. und ihre...
trước khi con rùa rụt đầu vào và cả, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. schildkröte ist mein vater. nenn mich crush.
bạn ơi, rùa là bố tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf baby-schildkröte sitzt baby-baby-schildkröte.
con rùa chắt trên lưng rùa cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los! eine besserwisserische schildkröte dient mir gar nicht!
tất cả những gì tôi cần là một con rùa biết nói ngồi ghế sau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihr seid schneller als die schildkröte, aber ihr holt sie nie ein.
cô chạy nhanh hơn chú rùa, thì cũng không bao giờ bắt kịp được nó, cô thấy chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es tut mir leid, ich habe mich entschieden. mcsnurtle die schildkröte.
cháu xin lỗi, cháu đã quyết định rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja. ja, ich bin eine sprechende schildkröte und du ein menschlicher langweiler.
yeah, tôi là con rùa biết nói và anh là con người chán ngắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: