来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
engel schlachten engel.
thiên thần làm thịt thiên thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wolltest du mich schlachten?
thực sự ông muốn giết tôi sao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schlachten wir sie! meister!
phu tử
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hab für sie schlachten geschlagen,
ta đã từng trong hàng ngũ của chúng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- engel schlachten einander ab.
thiên thần đang tàn sát lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schlachten wir diesen wiederlichen nerd.
xử lý thằng lập dị chết tiệt đó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier schlachten die feueranbeter ihre tiere.
Đây là nơi những người thờ thần lửa hiến tế các con vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nach schlachten plündern sie die verlierer!
nếu họ ngửi thấy mùi một cuộc chiến, họ sẽ săn tìm những kẻ bại trận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in moskau toben noch immer schlachten.
Đến một nơi cao hơn chúng di chuyển chậm hơn trên mặt đất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
genug über schlachten geredet, ser davos.
nói về chiến trận thế là đủ rồi, hiệp sĩ davos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben viele schlachten miteinander geschlagen.
chúng ta từng xông pha trận mạc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
monatelange, blutige schlachten standen noch bevor.
phíatrướclà nhữngngàythángkhủng khiếp củatrậnchiếnđẫmmáu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
officer gates? lassen sie das mastkalb schlachten.
cảnh sát viên gates, mổ gia súc ngon nhất ăn mừng, anh thấy thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: