来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- 14 grad schlagseite am heck.
phần đuôi tàu của ta đang chìm xuống 14 độ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hör zu, wenn dein boot schlagseite hat... und nicht läuft, weißt du...
Ôi con trai, nghe này, khi mà con thuyền của con nó nó không chạy như ý, thì con biết đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es hat schlagseite nach backbord und versetzt junge frauen auch in angst und schrecken.
granted it tends to list to port, and has been, on occasion, known to frighten young women.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
raleigh und helena haben schlagseite. california zwei torpedos, überall feuer, schiff aufgegeben.
chiếc california, hai ngư lôi, cháy khắp nơi, tạm thời bị bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
darf ich als fachmann etwas anmerken. die pearl hatte schwere schlagseite. es ist unwahrscheinlich, dass sie gut vorwärts kommt.
nếu tôi có thể góp ý về mặt chuyên môn chiếc ngọc trai có vẻ đã tan nát lắm sau cuộc đụng độ nó khó có thể mà đi nhanh được
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: