来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- nur das Übliche. selbstaufopferung, glaube.
hy sinh bản thân, và đức tin!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und in wahnwitzigen situationen entwickeln menschen außerordentliche fähigkeiten. scharfsinn, mut, sogar selbstaufopferung.
giữa những lúc nguy nan cùng cực người ta phát huy được những tiềm năng phi thường nhất tài ứng biến, lòng can đảm, hy sinh quên mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unser Überleben hängt davon ab, einen anführer zu haben, der menschen zur selbstaufopferung inspirieren kann.
sự tồn tại của chúng ta phụ thuộc vào người lãnh đạo có khả năng truyền cảm hứng cho mọi người để họ có thể hy sinh bản thân mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: