来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
das heutige abendessen besteht nur aus einheimischen spezialitäten.
thức ăn cho tối này, toàn bộ là thức ăn đặc biệt của địa phương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
frau chow, probieren sie mal unsere spezialitäten aus shanghai!
anh châu, thử đồ ăn thượng hải đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
general tso's hühnchen ist nicht länger unter "spezialitäten" aufgelistet.
nhìn này. gà tso's thông thường không còn dưới "đặc sản"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ok, alles klar. ich schätze, dass profiling einer deiner spezialitäten ist, aber könntest du wenigstens erst mal zuhören, was ich zu sagen habe, bevor du es ablehnst.
anh đánh giá cao cái khả năng này của em nhưng ít ra em cũng phải nghe xem anh nói gì trước khi gạt phắt đi như thế chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- deine spezialität.
họ biết quan hệ xã hội của cậu ra sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: