来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eine klassische spionageabwehr.
phản gián kinh điển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tom cronin, spionageabwehr.
tôi là tom cronin, nhân viên điều hành thông tin cục tình báo đang gọi từ langley, virginia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- katja petrokovich. russische spionageabwehr.
katja petrokovich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Überwachung. eine sehr teure spionageabwehr hat diese liste ausgearbeitet.
những dữ kiện rất đắt giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er war bei der spionageabwehr und hat gerade zur aufklärungsabteilung der ss gewechselt.
trước hắn thuộc tình báo abwehr, phản gián, và hắn vừa gia nhập đơn vị tình báo của s.s.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dal-seo moon von der spionageabwehr. und tae-sik cha, operative aufklärung.
một trong những người được giao nhiệm vụ là moon dalseo, nhận lệnh đột nhập, người còn lại là cha tae-sik nhận nhiệm vụ khử hết bọn buôn lậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: