来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
telefonnummer
số Điện thoại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
telefonnummer?
số điện thoại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
eine telefonnummer?
có thể là số điện thoại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
telefonnummer bearbeiten
sá» Äiá»n thoại á» nhÃ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
meine telefonnummer.
tôi sẽ cho anh số điện thoại của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keine telefonnummer?
không để lại số điện thoại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die telefonnummer. los!
lấy số cô nàng rồi biến thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- und ihre telefonnummer?
Điện thoại? mac-mahon 91-73.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine telefonnummer hinzufügen
thêm số điện thoại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
her mit der telefonnummer.
số điện thoại đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hat er eine telefonnummer?
hắn có số điện thoại không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eine telefonnummer, irgendwas.
cô ấy muốn gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier erscheint die telefonnummer.
chỗ này sẽ hiện số điện thoại của nạn nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
haben sie eine telefonnummer?
anh có số để liên lạc không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wir brauchen ihre telefonnummer.
phải tìm cho ra số điện thoại của người phụ nữ đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
telefonnummer? - hab ich schon.
- Ông cần số điện thoại không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dies ist die bevorzugte telefonnummer
phá»
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dafür gibt es eine telefonnummer.
nghe này, có một số mà anh nên gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die telefonnummer seiner familie?
-số điện thoại ở pakistan. số điện thoại bàn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seine telefonnummer ist 010-2434.
Điện thoại là 0102434
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: