您搜索了: testament (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

testament

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

mein testament...

越南语

nguyện vọng của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dein testament!

越南语

di chúc của ông này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ein testament.

越南语

- một chúc thư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das neue testament

越南语

tân Ước

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

eine art testament.

越南语

một kiểu di chúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

in ihrem testament.

越南语

theo di chúc của bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

behalte dein testament!

越南语

Ông giữ di chúc của ông lại đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- im testament steht...

越南语

- di chúc đã ghi rõ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

wir verlesen ihr testament.

越南语

chúng ta đang đọc di chúc của bà ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ok? ich habe ein testament.

越南语

tao có một di chúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ich habe ein testament aufgesetzt.

越南语

tôi vừa lập một bản di chúc mới

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

. du liest aldethas testament.

越南语

- di chúc của aldetha, tôi thấy rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- das testament. dieses testament?

越南语

- bản chúc thư đó, robert.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

du willst das zweite testament?

越南语

Để chú lấy được chúc thư sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

weißt du, was ein testament ist?

越南语

con có biết một di chúc là gì không, ông tướng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- er vollstreckte vaters testament. - oh.

越南语

Ổng đã thực hiện di chúc của cha tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- sein testament liegt bei port and dunn.

越南语

- chúc thư của maurice đang ở chỗ văn phòng luật sư port dunn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

da setze ich ein neues testament auf.

越南语

tôi phải tuyên bố với thế giới cổ phiếu biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

direkt in ein frühes grab. ohne testament.

越南语

vào mồ sớm, mà không có di chúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

das alte testament verteilt angst und schuld.

越南语

kinh cựu ước bán nỗi sợ và tội lỗi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,753,815,830 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認