来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
träumen
giấc mơ
最后更新: 2012-04-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- träumen?
- mơ?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sie träumen.
cô đang mơ.
wir träumen?
- chúng ta đang mơ à?
- träumen sie?
Đang mơ mộng hả?
träumen sie süß.
ngủ ngon nhé.
in deinen träumen.
trong những giấc mơ của cậu.
warum träumen wir?
linh hồn là gì? tại sao chúng ta có những giấc mơ?
- nur menschen träumen.
mơ là dành cho con người.
folgt euren träumen.
theo đuổi giấc mơ.
- träumen sie manchmal? - träumen?
- anh có hay mơ không, lockhart?
menschen träumen. sogar hunde träumen.
con người mới có những giấc mơ.
traum.
giấc mơ.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia