您搜索了: treppen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

treppen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

da sind treppen!

越南语

vâng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nie wieder treppen.

越南语

nhiều bậc thang bỏ mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die sind die treppen hoch.

越南语

- chúng đi lên cầu thang. - Ông không sao chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, die treppen runter.

越南语

có, dưới nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- geh' die treppen runter.

越南语

xuống cầu thang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die treppen stürzten fast ein.

越南语

cầu thang thì muốn sập đến nơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

treppen kommt er nicht hoch.

越南语

có ưu đãi về thức ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sind bei ihnen irgendwo treppen?

越南语

có cầu thang nào gần anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- es gibt - viele steile treppen.

越南语

- toàn là thang thẳng dốc không đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

treppe.

越南语

cầu thang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,341,926 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認