来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da sind treppen!
vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nie wieder treppen.
nhiều bậc thang bỏ mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die sind die treppen hoch.
- chúng đi lên cầu thang. - Ông không sao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, die treppen runter.
có, dưới nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- geh' die treppen runter.
xuống cầu thang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die treppen stürzten fast ein.
cầu thang thì muốn sập đến nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
treppen kommt er nicht hoch.
có ưu đãi về thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sind bei ihnen irgendwo treppen?
có cầu thang nào gần anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es gibt - viele steile treppen.
- toàn là thang thẳng dốc không đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
treppe.
cầu thang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量: