来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wir umgehen ihn.
chúng ta sẽ đi vòng qua nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- zu umgehen, die soto...
không, hai đặc vụ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich kann damit umgehen.
em chịu nổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die sperren umgehen. 129.
- bỏ trần giới hạn, nâng lên 129.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich kann damit umgehen.
- anh nghĩ anh có thể xử lý được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kannst du ihn umgehen?
-khống chế được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich kann mit amerika umgehen.
tôi biết cách xử lý bọn mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- der kann mit damen umgehen.
hắn biết cách chiều phụ nữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kannst mit menschen umgehen.
anh tin tưởng em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kannst du mit messern umgehen?
- anh là tay dao ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er kann mit der thompson umgehen.
-he's still an artist with a thompson. yeah, do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und? kannst du damit umgehen?
anh có thể dùng súng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich kann mit 'nem schläger umgehen.
- tôi vẫn luôn cầm gậy tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich wünschte, das könnten wir umgehen.
giá mà chặn được suy nghĩ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du musst sanft mit mir umgehen.
- sao? - chàng phải nhẹ nhàng với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kannst du mit dem schwert umgehen?
-em biết dùng kiếm chứ? -vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andere... konnten damit nicht umgehen.
những người khác... họ không thể lo được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bis du nicht mehr damit umgehen konntest.
cho đến khi cậu không giải quyết được nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du musst vorsichtig damit umgehen, tiger.
con phải cẩn thận với nó đấy lâm hổ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kannst ziemlich gut mit dem zauberstab umgehen.
em vốn là do phép thuật tạo ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: