您搜索了: unbeschnittenen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

unbeschnittenen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

wo ist nun deine wollust? hinunter, und lege dich zu den unbeschnittenen!

越南语

ngươi há đẹp hơn ai sao? vậy hãy xuống và nằm chung với những kẻ không chịu cắt bì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

sintemal es ist ein einiger gott, der da gerecht macht die beschnittenen aus dem glauben und die unbeschnittenen durch den glauben.

越南语

vì chỉ có một Ðức chúa trời, là Ðấng làm cho kẻ chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin, cũng làm cho kẻ không chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

du sollst sterben wie die unbeschnittenen von der hand der fremden; denn ich habe es geredet, spricht der herr herr.

越南语

ngươi sẽ chết bởi tay người ngoại quốc như những kẻ chưa chịu cắt bì. chúa giê-hô-va phán rằng: Ấy chính ta đã nói như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

siehe, es kommt die zeit, spricht der herr, daß ich heimsuchen werde alle, die beschnittenen mit den unbeschnittenen:

越南语

Ðức giê-hô-va phán: nầy, ngày đến, bấy giờ ta sẽ phạt mọi kẻ chịu cắt bì mà lòng chưa cắt bì:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

und er antwortete vor dem herrn: siehe, ich bin von unbeschnittenen lippen; wie wird mich denn pharao hören?

越南语

môi-se bèn thưa rằng: nầy, tôi là người vụng miệng: pha-ra-ôn há sẽ nghe tôi sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

von ihm werden sagen in der hölle die starken helden mit ihren gehilfen, die alle hinuntergefahren sind und liegen da unter den unbeschnittenen und mit dem schwert erschlagenen.

越南语

từ giữa âm phủ, những lính chiến rất mạnh bạo, cùng những kẻ giúp đỡ nó, sẽ nói cùng nó mà rằng: chúng nó đã xuống đó, chúng nó đã nằm yên, là kẻ chưa chịu cắt bì mà đã bị gươm giết!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

da liegt edom mit seinen königen und alle seine fürsten unter den unbeschnittenen und mit dem schwert erschlagenen samt andern, so in die grube gefahren sind, die doch mächtig waren.

越南语

tại đó có Ê-đôm, với các vua và cả các quan trưởng nó, những người nầy mạnh bạo mặc dầu, đã bị sắp hàng với những kẻ bị giết bởi gươm, và nằm chung với những kẻ chưa chịu cắt bì, và với những kẻ xuống trong hầm hố.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

darum spricht der herr herr also: es soll kein fremder eines unbeschnittenen herzens und unbeschnittenen fleisches in mein heiligtum kommen aus allen fremdlingen, so unter den kindern israel sind;

越南语

chúa giê-hô-va phán như vầy: chẳng có một người ngoại nào không cắt bì về lòng nó cũng như về thịt nó mà được vào trong nơi thánh ta; không, chẳng có một người ngoài nào ở giữa con cái y-sơ-ra-ên được vào đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

darum gedenket daran, daß ihr, die ihr weiland nach dem fleisch heiden gewesen seid und die unbeschnittenen genannt wurdet von denen, die genannt sind die beschneidung nach dem fleisch, die mit der hand geschieht,

越南语

vậy, anh em, theo xác thịt là người ngoại, bị những kẻ xưng mình là người chịu cắt bì bởi tay người ta, gọi anh em mà người không chịu cắt bì, hãy nhớ lại lúc trước,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

da ihn aber sehr dürstete, rief er den herrn an und sprach: du hast solch großes heil gegeben durch die hand deines knechtes; nun aber muß ich durstes sterben und in der unbeschnittenen hände fallen.

越南语

bởi người bị khát nước quá đỗi, bèn cầu khẩn Ðức giê-hô-va, mà rằng: chúa đã ban cho tôi tớ chúa sự giải cứu lớn lao nầy; hồ dễ nào bây giờ tôi phải chết khát, và sa vào tay những kẻ không chịu cắt bì sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

denn ihr führt fremde leute eines unbeschnittenen herzens und unbeschnittenen fleisches in mein heiligtum, dadurch ihr mein haus entheiligt, wenn ihr mein brot, fettes und blut opfert, und brecht also meinen bund mit allen euren greueln;

越南语

các ngươi đã dắt những con cái dân ngoại, là những kẻ không cắt bì bề lòng chúng nó cũng như về thịt chúng nó, vào trong nơi thánh ta đặng làm ô uế nhà ta, khi các ngươi dâng bánh, mỡ và huyết của ta; như vậy các ngươi đã phạm lời giao ước ta bởi mọi sự gớm ghiếc của các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

da liegt auch elam mit allem seinem haufen umher begraben, die alle erschlagen und durchs schwert gefallen sind und hinuntergefahren als die unbeschnittenen unter die erde, vor denen sich auch alle welt fürchtete; und müssen ihre schande tragen mit denen, die in die grube gefahren sind.

越南语

tại đó có Ê-lam với cả dân sự nó ở chung quanh mồ mả nó. hết thảy đều đã bị giết, và đã ngã xuống bởi gươm. những kẻ chưa chịu cắt bì ấy đã xuống trong vực sâu của đất, tức là những kẻ từng rải sự khiếp sợ ra trên đất người sống; chúng nó chịu nhơ nhuốc trong vòng những kẻ xuống nơi hầm hố.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,952,882 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認