您搜索了: ungebahnte (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ungebahnte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

die reisezüge gehen ab vom wege, sie treten aufs ungebahnte und kommen um;

越南语

Ðoàn khách đi ngang qua nó bèn tẻ tách đường, Ði vào trong sa mạc, rồi chết mất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

sie räuchern den göttern und richten Ärgernis an auf ihren wegen für und für und gehen auf ungebahnten straßen,

越南语

thế mà dân ta đã quên ta; đốt hương cho thần tượng giả dối. vì vậy, nó đã vấp ngã trong đường mình, trong nẻo cũ, đặng đi trong đường chưa dọn đắp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,552,828 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認