您搜索了: verkleidung (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

verkleidung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

nette verkleidung.

越南语

cải trang cũng đẹp. mụ ta vẫn trong đó, will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist eine verkleidung.

越南语

Đây là đồ ngụy trang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was soll die verkleidung?

越南语

Ông ... sao ông lại thành ra thế này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die verkleidung gefiel mir.

越南语

tôi thấy có động lực hơn khi làm trong tình trạng bị thúc ép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, was soll die verkleidung?

越南语

Ờ, sao ăn mặc kì lạ vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- deine verkleidung ist dämlich.

越南语

phải, trò ngụy trang ngớ ngẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist keine dämliche verkleidung.

越南语

Đó không phải là một trò ngụy trang ngớ ngẩn. bây giờ, đi ăn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine originelle verkleidung, finde ich.

越南语

em nghĩ nó hợp với anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich liebe die verkleidung. mahagoni?

越南语

Ồ, thích tấm lát tường đấy, mahogany nhỉ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nette verkleidung. - war hushs idee.

越南语

kế hoạch tốt lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie werden eine bessere verkleidung brauchen.

越南语

anh sẽ cần một bề ngoài đẹp hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nein! nicht wilde tiere in verkleidung.

越南语

những con quái vật gớm ghiếc đội lốt người cũng không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

cruchot! was soll diese alberne verkleidung?

越南语

sao ông ăn mặc như ba tàu vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deine verkleidung ist toll. du siehst aus wie er.

越南语

và chuyện này nữa, thích cách anh hóa trang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist nicht einmal eine gute verkleidung, sherlock!

越南语

Đến hóa trang cũng chẳng ra gì cả, sherlock!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"ich werde bald meine lustige verkleidung ablegen."

越南语

tôi sẽ sớm xóa bỏ nụ cười ngụy trang trên khuôn mặt mình... - mẹ ơi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

entschuldige die verkleidung, aber du hättest mich nicht erkannt.

越南语

xin lỗi về sự ngụy trang nhé, marty, nhưng bác e là cháu sẽ không nhận ra đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er veranstaltet einen kostümball, zu dem der tod in verkleidung kommt.

越南语

prospero tổ chức vũ hội hóa trang, nơi mà thần chết sẽ đến trong lốt hóa trang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dr. mccoy, da ist ein bündel glasfaserkabel an der inneren verkleidung.

越南语

tiến sĩ mccoy, có 1 chùm cáp quang gắn đối diện lớp vỏ bên trong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- habe ich bereits, aber durch die verkleidung ist er unmöglich identifizierbar.

越南语

- cậu cải thiện hình ảnh được không? - tôi đã làm rồi. nhưng lớp ngụy trang khiến hắn trở nên không thể định dạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,648,231 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認