您搜索了: verließest (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

verließest

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

als du mich verließest, verließ ich die erde.

越南语

khi em bỏ lại anh, anh bỏ lại trái Đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

waren nicht die mohren und libyer ein große menge mit sehr viel wagen und reitern? doch da gab sie der herr in deine hand, da du dich auf ihn verließest.

越南语

dân Ê-thi-ô-bi và dân li-by há chẳng phải một đạo quân đông lắm sao? xe và lính kỵ họ há chẳng phải nhiều lắm ư? dẫu vậy, bởi vua nhờ cậy Ðức giê-hô-va, nên ngài phó chúng nó vào tay vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

aber du verließest dich auf deine schöne; und weil du so gerühmt warst, triebst du hurerei, also daß du dich einem jeglichen, wer vorüberging, gemein machtest und tatest seinen willen.

越南语

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

doch verließest du sie nicht in der wüste nach deiner großen barmherzigkeit, und die wolkensäule wich nicht von ihnen des tages, sie zu führen auf dem wege, noch die feuersäule des nachts, ihnen zu leuchten auf dem wege, den sie zogen.

越南语

thì chúa vì sự thương xót của chúa, không lìa bỏ chúng trong đồng vắng; trụ mây dẫn đường ban ngày, không lìa khỏi trên chúng, hoặc trụ lửa lúc ban đêm chiếu sáng và chỉ cho chúng con đường chúng phải đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

und weigerten sich zu hören und gedachten auch nicht an deine wunder, die du an ihnen tatest; sondern sie wurden halsstarrig und warfen ihr haupt auf, daß sie sich zurückwendeten zu dienstbarkeit in ihrer ungeduld. aber du, mein gott, vergabst und warst gnädig, barmherzig, geduldig und von großer barmherzigkeit und verließest sie nicht.

越南语

chẳng khứng vâng theo và không nhớ đến các phép lạ mà chúa đã làm giữa chúng; nhưng chúng cứng cổ mình, và trong sự bội nghịch mình cắt một kẻ làm đầu đặng trở về nơi nô lệ của họ. nhưng chúa vốn một Ðức chúa trời sẵn tha thứ, hay làm ơn, và thương xót, chậm nóng giận, và dư đầy nhân từ, chúa không có lìa bỏ chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,901,653 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認