来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du sollst auch nicht bei deines nächsten weibe liegen, dadurch du dich an ihr verunreinigst.
chớ nằm cùng vợ người lân cận mình, mà gây cho mình bị ô uế với người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hebe deine augen auf zu den höhen und siehe, wie du allenthalben hurerei treibst. an den straßen sitzest du und lauerst auf sie wie ein araber in der wüste und verunreinigst das land mit deiner hurerei und bosheit.
hãy ngước mắt xem các gò hoang; có nơi nào mà ngươi chẳng hành dâm? người đã ngồi bên đường để chờ đợi người yêu, như người a rạp trong đồng vắng; và ngươi đã đem sự đâm loạn bậy bạ mà làm dơ nhớp đất nầy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
du verschuldest dich an dem blut, das du vergießt, und verunreinigst dich an den götzen, die du machst; damit bringst du deine tage herzu und machst, daß deine jahre kommen müssen. darum will ich dich zum spott unter den heiden und zum hohn in allen ländern machen.
bởi máu nầy đã đổ ra, mầy tự chuốc lấy tội, và bởi các thần tượng mà mầy đã làm thì mầy tự làm ô uế. như vậy mầy đã làm cho những ngày mầy gần và những năm nầy đến. vậy nên, ta đã lấy mầy làm sự hổ nhuốc cho các dân tộc, làm trò cười nhạo cho hết thảy các nước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: