您搜索了: verunreinigst (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

verunreinigst

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

du sollst auch nicht bei deines nächsten weibe liegen, dadurch du dich an ihr verunreinigst.

越南语

chớ nằm cùng vợ người lân cận mình, mà gây cho mình bị ô uế với người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

hebe deine augen auf zu den höhen und siehe, wie du allenthalben hurerei treibst. an den straßen sitzest du und lauerst auf sie wie ein araber in der wüste und verunreinigst das land mit deiner hurerei und bosheit.

越南语

hãy ngước mắt xem các gò hoang; có nơi nào mà ngươi chẳng hành dâm? người đã ngồi bên đường để chờ đợi người yêu, như người a rạp trong đồng vắng; và ngươi đã đem sự đâm loạn bậy bạ mà làm dơ nhớp đất nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

du verschuldest dich an dem blut, das du vergießt, und verunreinigst dich an den götzen, die du machst; damit bringst du deine tage herzu und machst, daß deine jahre kommen müssen. darum will ich dich zum spott unter den heiden und zum hohn in allen ländern machen.

越南语

bởi máu nầy đã đổ ra, mầy tự chuốc lấy tội, và bởi các thần tượng mà mầy đã làm thì mầy tự làm ô uế. như vậy mầy đã làm cho những ngày mầy gần và những năm nầy đến. vậy nên, ta đã lấy mầy làm sự hổ nhuốc cho các dân tộc, làm trò cười nhạo cho hết thảy các nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,927,276 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認