您搜索了: wahnvorstellung (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

wahnvorstellung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

das ist eine wahnvorstellung.

越南语

Đây chỉ là ảo giác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ist das eine wahnvorstellung?

越南语

nó có phải là ảo giác không nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

yeah, nun, ihr superfan hat auch eine vorgeschichte in der wahnvorstellung.

越南语

phải. fan hâm mộ của anh còn có cả bệnh lý thần kinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

an wahnvorstellung grenzend. oder vielleicht ist es nur eine form von projektion.

越南语

gần như kiểu hoang tưởng, hoặc có thể nó chỉ là một kiểu suy xét.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe einen master in forensischer psychologie und dennoch leide ich selbst unter der wahnvorstellung, dass ich meine vergangenheit durch eigene kinder neu schreiben könnte.

越南语

tôi được chứng nhận bởi hội đồng quản trị pháp y tâm lý học, và tôi làm việc bằng cách tưởng tượng Để có thể làm lại quá khứ bằng cách có con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"paranoia mit wahnvorstellungen"... in großbuchstaben am ende deiner akte.

越南语

bác sĩ tâm lý nói rằng anh thường bị hoang tưởng. Ở ngay dưới cái hồ sơ của anh đây này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,770,597,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認