来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
das ist eine wahnvorstellung.
Đây chỉ là ảo giác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ist das eine wahnvorstellung?
nó có phải là ảo giác không nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, nun, ihr superfan hat auch eine vorgeschichte in der wahnvorstellung.
phải. fan hâm mộ của anh còn có cả bệnh lý thần kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an wahnvorstellung grenzend. oder vielleicht ist es nur eine form von projektion.
gần như kiểu hoang tưởng, hoặc có thể nó chỉ là một kiểu suy xét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe einen master in forensischer psychologie und dennoch leide ich selbst unter der wahnvorstellung, dass ich meine vergangenheit durch eigene kinder neu schreiben könnte.
tôi được chứng nhận bởi hội đồng quản trị pháp y tâm lý học, và tôi làm việc bằng cách tưởng tượng Để có thể làm lại quá khứ bằng cách có con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"paranoia mit wahnvorstellungen"... in großbuchstaben am ende deiner akte.
bác sĩ tâm lý nói rằng anh thường bị hoang tưởng. Ở ngay dưới cái hồ sơ của anh đây này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式