来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wartet.
khoan!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
wartet!
-chờ với !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- wartet.
- thôi mà, tom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wartet!
-khoan ! -kia rồi !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wartet, wartet.
chờ chút, chờ chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wartet, wartet!
chú ý kìa !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wartet! wartet!
khoan đã!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wartet, wartet, wartet.
khoan. khoan. khoan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wartet, wartet, wartet!
- này. Đợi đã, đợi đã, đợi đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wartet, wartet, wartet!
các cậu, chỉ một lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wartet, wartet, wartet, wartet, wartet, wartet!
khoan... khoan đã!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: