您搜索了: weich (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

weich

越南语

mượt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

weich.

越南语

mềm đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ganz weich.

越南语

nhìn này? "chuyến thám hiểm."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

weich aus!

越南语

tránh đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- so weich.

越南语

-em và mướt quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du bist weich.

越南语

cậu mềm yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kalibriert-weich

越南语

Đã định chuẩn- mịn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

du bist zu weich.

越南语

mày yếu đuối lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

weich, ohne schwielen.

越南语

tay cô mềm, không có chai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er ist noch weich.

越南语

- làm mai cho tôi nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bildschirmfarben(srgb)-weich

越南语

screenmatch( srgb) - mịn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

- war er weich? - ja.

越南语

- có mềm không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist weich verpackt.

越南语

có nhiều lớp độn bên trong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hart, cremig und weich.

越南语

cứng, nhiều kem, tơi xốp đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das geld macht euch weich.

越南语

Đồng tiền làm cho các bạn mềm yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der typ ist praktisch weich!

越南语

hắn ta sắp khai ra rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

tolle schenkel, weich, weiß...

越南语

chẳng bao lâu, sẽ không có việc gì bả không làm với hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er müsste langsam weich sein.

越南语

Đáng lẽ bây giờ hắn phải lật rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gordo, weich der kanone aus.

越南语

phệ, cậu phải bứt khỏi nòng pháo đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

seine hände waren ganz weich.

越南语

tay hắn rất mềm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,172,680 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認