来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
weich
mượt
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
weich.
mềm đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ganz weich.
nhìn này? "chuyến thám hiểm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
weich aus!
tránh đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- so weich.
-em và mướt quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist weich.
cậu mềm yếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kalibriert-weich
Đã định chuẩn- mịn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
du bist zu weich.
mày yếu đuối lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
weich, ohne schwielen.
tay cô mềm, không có chai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er ist noch weich.
- làm mai cho tôi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bildschirmfarben(srgb)-weich
screenmatch( srgb) - mịn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- war er weich? - ja.
- có mềm không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist weich verpackt.
có nhiều lớp độn bên trong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hart, cremig und weich.
cứng, nhiều kem, tơi xốp đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das geld macht euch weich.
Đồng tiền làm cho các bạn mềm yếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der typ ist praktisch weich!
hắn ta sắp khai ra rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tolle schenkel, weich, weiß...
chẳng bao lâu, sẽ không có việc gì bả không làm với hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er müsste langsam weich sein.
Đáng lẽ bây giờ hắn phải lật rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gordo, weich der kanone aus.
phệ, cậu phải bứt khỏi nòng pháo đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seine hände waren ganz weich.
tay hắn rất mềm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: