来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es gibt nur noch wirtschaftliche realität.
chỉ toàn là một nền kinh tế thực dụng cả thôi .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denn die haben wirtschaftliche probleme, das kann ich ihnen versichern.
bởi vì họ đang có những trở ngại kinh tế, để tôi đảm bảo với các bạn ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir sind eine unabhängige afrikanische nation, die in frieden lebt und wirtschaftliche macht hat.
chúng ta là một quốc gia châu phi độc lập... sống trong hòa bình và có sức mạnh kinh tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der amerikanische bürgerkrieg ist vorbei und der wirtschaftliche aufschwung fördert die abwanderung richtung westen.
cuộc nội chiến chấm dứt. sự bùng nổ kinh tế thời hậu nội chiến thúc đẩy cuộc đổ dân rầm rộ về miền tây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das spiel »kernel panic« ist ein schnelles echtzeitstrategiespiel ohne wirtschaftliche komponente. es basiert auf der spring-engine.
một trò chơi chiến thuật thời gian thực tốc độ nhanh mà không xây dựng nền kinh tế, được dựa trên engine spring.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
nach dem japanisch-russischen krieg haben sie unser land besetzt... und die mandschurei-eisenbahn gebaut. wir sehen eine wirtschaftliche invasion.
sau chiến tranh nhật nga, họ cướp đất của chúng ta... và xây dựng đường ray manchurian, mục đích để chiếm dần nước ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das bedeutet, dass es der gegend wirtschaftlich gut geht.
tức là, kinh tế của phật sơn đang rất tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: