来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich will zusehen.
anh chỉ cần lấy tiền trong mấy sấp giấy tờ thôi phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zusehen, lieben...
Đi thôi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die welt wird zusehen.
cả thế giới sẽ theo dõi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich kann zusehen, yo.
tao có thể quan sát, yo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-zusehen und lernen.
quan sát và học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wollen sie zusehen?
- tôi muốn cho cô thấy trực tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
explodierenden bildern zusehen
xem hình nổ bung
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
aber zusehen darfst du.
trừ khi em muốn hướng dẫn anh tập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich wollt' bloß zusehen.
tôi chỉ xem thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ließen sie dich zusehen?
- chúng cho cậu chứng kiến à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dem könnte ich ewig zusehen.
- tôi có thể xem thằng nhóc cả ngày cũng được..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wollt ihr nicht zusehen?
nếu các anh không muốn nhìn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zusehen, wie weit du kommst?
xem anh có thể đi đến đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich möchte zusehen. - hinaus.
Đi ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er will bei der hinrichtung zusehen.
nói là tới xem cuộc treo cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kannst ja zusehen. sieh mal.
nhưng mày có thể ngồi xem, xem thôi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
einfach zusehen, wie er stirbt?
Đứng đó nhìn anh ấy chết sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nein, sie sollen ruhig zusehen.
tôi diễn hay nhất khi ở trên sân khấu lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin nicht nur zum zusehen hier.
ta không ở đây để chứng kiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kannst mir ja dabei zusehen!
tự do!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: