来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
se ti perdi da solo nella foresta, abbraccia un albero
nếu bạn từng lạc và cô đơn trong rừng, hãy ôm một cây
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
la sua sinistra è sotto il mio capo e la sua destra mi abbraccia
tay tả người kê dưới đầu tôi, còn tay hữu người ôm lấy tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il signore ha stabilito nel cielo il suo trono e il suo regno abbraccia l'universo
Ðức giê-hô-va đã lập ngôi ngài trên các từng trời, nước ngài cai trị trên muôn vật.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: