您搜索了: accettare (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

accettare

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

vuoi accettare o rifiutare?

越南语

bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

chiedi prima di accettare connessioni

越南语

hỏi trước khi chấp nhận kết nối không giấy mời

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

non posso accettare questo regalo.

越南语

tôi không thể nhận tặng phẩm này được.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

impossibile accettare la connessione di rete ("accept")

越南语

không thể chấp nhận sự kết nối mạng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

意大利语

accettare questa soluzione? [y/n/q/?]

越南语

chấp nhận giải pháp này không? [y] có, [n] không, [q] hỏi, [?] trợ giúp

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

意大利语

potresti non avere i permessi per accettare la connessione.

越南语

có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

seleziona questa opzione per accettare sempre questo certificato.

越南语

chọn cái này để luôn chấp nhận chứng nhận này.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

e se lo volete accettare, egli è quell'elia che deve venire

越南语

nếu các ngươi muốn hiểu biết, thì ấy là Ê-li, là đấng phải đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non vorrà accettare alcun compenso, rifiuterà ogni dono, anche se grande

越南语

người sẽ chẳng nhận giá đền tội nào hết, mặc dầu con gia tăng của lễ, người cũng không đặng phỉ ý đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non accettare accuse contro un presbitero senza la deposizione di due o tre testimoni

越南语

Ðừng chấp một cái đơn nào kiện một trưởng lão mà không có hai hoặc ba người làm chứng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perché sono partiti per amore del nome di cristo, senza accettare nulla dai pagani

越南语

Ấy vì danh Ðức chúa jêsus christ mà các anh em ra đi, và không nhận lãnh vật chi của người ngoại hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

vuoi accettare questo certificato per sempre senza che ti venga chiesto di nuovo?

越南语

bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

impossibile %1 perché il server di destinazione si rifiuta di accettare il file o la cartella.

越南语

không thể% 1 vì máy phục vụ đích từ chối chấp nhận tập tin hay thư mục.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

il server, per quanto attualmente collegato alla rete, potrebbe non essere configurato per accettare le richieste.

越南语

máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép yêu cầu.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

questa lista contiene i siti per i quali hai deciso di accettare un certificato nonostante possa fallire la procedura di convalidazione.

越南语

Đây là danh sách hiển thị các nơi mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

rallentamento dei tasti abilitato. d' ora in poi devi premere un tasto per un certo tempo per farlo accettare.

越南语

Đã bật dùng phím chậm. từ bây giờ, người dùng cần nhấn phím một thời gian trước khi nó được chấp nhận.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

hai indicato che vuoi accettare questo certificato, ma non è stato emesso per il server che lo sta presentando. vuoi continuare il caricamento?

越南语

bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải không?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

chi cammina nella giustizia e parla con lealtà, chi rigetta un guadagno frutto di angherie, scuote le mani per non accettare regali, si tura gli orecchi per non udire fatti di sangue e chiude gli occhi per non vedere il male

越南语

Ấy là kẻ bước theo công bình, nói ra chánh trực; khinh món lợi hoạch tài, vung tay chẳng lấy của hối lộ; bưng tai chẳng nghe chuyện đổ huyết, bịt mắt chẳng thấy điều ác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

attenzione: l' identità dell' host remoto « %1 » è cambiata! qualcuno potrebbe essersi messo in mezzo nella tua connessione oppure l' amministratore dell' host ha cambiato la chiave. in ogni caso devi verificare l' impronta digitale della chiave con l' amministratore dell' host prima di connetterti. l' impronta è: %2 vuoi accettare la nuova chiave dell' host e connetterti comunque?

越南语

cẢnh bÁo: tên của máy '% 1' đã thay đổi! một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị đã thay đổi chìa khóa của máy. dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu tay chìa khóa của máy với nhà quản trị. dấu tay chìa khóa là:% 2 bạn có muốn chấp nhận chìa khóa mới và kết nối bằng mọi giá?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,281,768 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認