来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vuoi accettare o rifiutare?
bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chiedi prima di accettare connessioni
hỏi trước khi chấp nhận kết nối không giấy mời
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
non posso accettare questo regalo.
tôi không thể nhận tặng phẩm này được.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
impossibile accettare la connessione di rete ("accept")
không thể chấp nhận sự kết nối mạng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
accettare questa soluzione? [y/n/q/?]
chấp nhận giải pháp này không? [y] có, [n] không, [q] hỏi, [?] trợ giúp
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
potresti non avere i permessi per accettare la connessione.
có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
seleziona questa opzione per accettare sempre questo certificato.
chọn cái này để luôn chấp nhận chứng nhận này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
e se lo volete accettare, egli è quell'elia che deve venire
nếu các ngươi muốn hiểu biết, thì ấy là Ê-li, là đấng phải đến.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non vorrà accettare alcun compenso, rifiuterà ogni dono, anche se grande
người sẽ chẳng nhận giá đền tội nào hết, mặc dầu con gia tăng của lễ, người cũng không đặng phỉ ý đâu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non accettare accuse contro un presbitero senza la deposizione di due o tre testimoni
Ðừng chấp một cái đơn nào kiện một trưởng lão mà không có hai hoặc ba người làm chứng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
perché sono partiti per amore del nome di cristo, senza accettare nulla dai pagani
Ấy vì danh Ðức chúa jêsus christ mà các anh em ra đi, và không nhận lãnh vật chi của người ngoại hết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vuoi accettare questo certificato per sempre senza che ti venga chiesto di nuovo?
bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
impossibile %1 perché il server di destinazione si rifiuta di accettare il file o la cartella.
không thể% 1 vì máy phục vụ đích từ chối chấp nhận tập tin hay thư mục.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
il server, per quanto attualmente collegato alla rete, potrebbe non essere configurato per accettare le richieste.
máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép yêu cầu.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
questa lista contiene i siti per i quali hai deciso di accettare un certificato nonostante possa fallire la procedura di convalidazione.
Đây là danh sách hiển thị các nơi mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
rallentamento dei tasti abilitato. d' ora in poi devi premere un tasto per un certo tempo per farlo accettare.
Đã bật dùng phím chậm. từ bây giờ, người dùng cần nhấn phím một thời gian trước khi nó được chấp nhận.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hai indicato che vuoi accettare questo certificato, ma non è stato emesso per il server che lo sta presentando. vuoi continuare il caricamento?
bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chi cammina nella giustizia e parla con lealtà, chi rigetta un guadagno frutto di angherie, scuote le mani per non accettare regali, si tura gli orecchi per non udire fatti di sangue e chiude gli occhi per non vedere il male
Ấy là kẻ bước theo công bình, nói ra chánh trực; khinh món lợi hoạch tài, vung tay chẳng lấy của hối lộ; bưng tai chẳng nghe chuyện đổ huyết, bịt mắt chẳng thấy điều ác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
attenzione: l' identità dell' host remoto « %1 » è cambiata! qualcuno potrebbe essersi messo in mezzo nella tua connessione oppure l' amministratore dell' host ha cambiato la chiave. in ogni caso devi verificare l' impronta digitale della chiave con l' amministratore dell' host prima di connetterti. l' impronta è: %2 vuoi accettare la nuova chiave dell' host e connetterti comunque?
cẢnh bÁo: tên của máy '% 1' đã thay đổi! một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị đã thay đổi chìa khóa của máy. dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu tay chìa khóa của máy với nhà quản trị. dấu tay chìa khóa là:% 2 bạn có muốn chấp nhận chìa khóa mới và kết nối bằng mọi giá?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: