来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
non vogliamo poi lasciarvi nell'ignoranza, fratelli, circa quelli che sono morti, perché non continuiate ad affliggervi come gli altri che non hanno speranza
hỡi anh em, chúng tôi chẳng muốn anh em không biết về phần người đã ngủ, hầu cho anh em chớ buồn rầu như người khác không có sự trông cậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
così dice il signore degli eserciti: «come decisi di affliggervi quando i vostri padri mi provocarono all'ira - dice il signore degli eserciti - e non mi lasciai commuovere
vì Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: như ta đã toan giáng tai vạ cho các ngươi, khi tổ phụ các ngươi chọc giận ta, và ta không ăn năn, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: