来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
e allora?
thì sao?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
allora rispose
gióp đáp rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora giobbe rispose
gióp đáp lại rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora gli hittiti risposero
dân họ hếch đáp rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora la prese il second
người thứ hai cũng lấy vợ đó,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tutti allora, abbandonandolo, fuggirono
bấy giờ, mọi người đều bỏ ngài và trốn đi cả.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora cominceranno a dire ai monti
bấy giờ, người ta sẽ nói với núi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta! với gò rằng: hãy che chúng ta!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora egli disse loro questa parabola
ngài bèn phán cho họ lời thí dụ nầy:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora prese a dire bildad il suchita
binh-đát, người su-a, bèn đáp lời, mà rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora giobbe rispose al signore e disse
gióp thưa với Ðức chúa trời rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
prendendo allora la parola, li ammaestrava dicendo
ngài bèn mở miệng mà truyền dạy rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora mi fu rivolta questa parola del signore
bấy giờ có lời của Ðức giê-hô-va phán cùng tôi rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora chiunque invocherà il nome del signore sarà salvato
và lại ai cầu khẩn danh chúa thì sẽ được cứu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora fu rivolta a samuele questa parola del signore
bấy giờ có lời Ðức giê-hô-va phán cùng sa-mu-ên như vầy:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sono venuto a tokyo tre anni fa e da allora vivo qui.
tôi tới tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
allora amalek venne a combattere contro israele a refidim
vả, khi đó, dân a-ma-léc đến khêu chiến cùng y-sơ-ra-ên tại rê-phi-đim.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora il popolo mormorò contro mosè: «che berremo?»
dân sự bèn oán trách môi-se rằng: chúng tôi lấy chi uống?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora davide intonò questo lamento su saul e suo figlio giònat
bây giờ, Ða-vít làm bài ai ca nầy về sau-lơ và giô-na-than, con trai sau-lơ,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora aprì loro la mente all'intelligenza delle scritture e disse
bấy giờ ngài mở trí cho môn đồ được hiểu kinh thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora alcuni scribi cominciarono a pensare: «costui bestemmia»
khi ấy, có một vài thầy thông giáo đều nghĩ thầm rằng: người nầy nói lộng ngôn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: