来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
se vedi un uomo arricchirsi, non temere, se aumenta la gloria della sua casa
vì khi người chết chẳng đem đi gì được, sự vinh hiển người cũng không theo người xuống mồ mả đâu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
di fare del bene, di arricchirsi di opere buone, di essere pronti a dare, di essere generosi
hãy răn bảo họ làm điều lành, làm nhiều việc phước đức, kíp ban phát và phân chia của mình có,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: