来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
doveva perciò attraversare la samaria
vả, ngài phải đi ngang qua xứ sa-ma-ri.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
aiuta la rana ad attraversare la strada
giúp chú ếch băng qua đường
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
guarda da ambo le parti prima di attraversare la strada
hãy nhìn cả hai phía trước khi bạn đi qua đường
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
quando tutta la gente ebbe finito di attraversare il giordano, il signore disse a giosuè
khi cả dân đã qua khỏi giô-đanh rồi, Ðức giê-hô-va bèn phán cùng giô-suê rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
oppure se io infestassi quel paese di bestie feroci, che lo privassero dei suoi figli e ne facessero un deserto che nessuno potesse attraversare a causa delle bestie feroci
nếu ta khiến các thú dữ trải qua trong đất, làm cho hủy hoại, trở nên hoang vu, đến nỗi chẳng ai đi qua nữa vì cớ các thú ấy,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
per di più, tra noi e voi è stabilito un grande abisso: coloro che di qui vogliono passare da voi non possono, né di costì si può attraversare fino a noi
vả lại, có một vực sâu ở giữa chúng ta với ngươi, đến nỗi ai muốn từ đây qua đó không được, mà muốn từ đó qua đây cũng không được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il signore prosciugherà il golfo del mare d'egitto e stenderà la mano contro il fiume con la potenza del suo soffio, e lo dividerà in sette bracci così che si possa attraversare con i sandali
Ðức giê-hô-va sẽ làm cạn tắt giải biển Ê-díp-tô; vung tay trên sông cái bởi gió cháy của ngài, đánh mà chia ra làm bảy suối, và khiến người ta có thể đi qua không ướt dép.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
giosuè si mise all'opera di buon mattino; partirono da sittim e giunsero al giordano, lui e tutti gli israeliti. lì si accamparono prima di attraversare
giô-suê dậy sớm, ở si-tim đi cùng hết thảy dân y-sơ-ra-ên, đến mé sông giô-đanh, và ngủ đêm tại đó trước khi qua sông.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
quell'uomo avanzò verso oriente e con una cordicella in mano misurò mille cubiti, poi mi fece attraversare quell'acqua: mi giungeva alla caviglia
người dẫn ta sấn lên phía đông, tay cầm một cái dây, lấy dây đo được một ngàn cu-đê; người khiến ta lội qua nước, nước vừa đến mắt cá ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
socks questo modulo permette di configurare il supporto kde per un server o un proxy socks. socks è un protocollo per attraversare i firewall come descritto nella rfc 1928. se non hai idea di cosa sia ed il tuo amministratore di sistema non ti ha detto di usarlo, lascialo disabilitato.
socksmô- Äun nà y cho bạn khả nÄng cấu hình cách kde há» trợ máy phục vụ hay ủy nhiá»m socks. socks là má»t giao thức Äi qua bức tÆ°á»ng lá»a, nhÆ° Äược diá» n tả trong Äặc tả rfc 1928. nếu bạn không hiá»u giao thức nà y, và quản trá» há» thá»ng không báo bạn biết cách sá» dụng nó, hãy Äá» nó bá» tắt.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: