您搜索了: bicchiere (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

bicchiere

越南语

danh sách đồ thủy tinh

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

fariseo cieco, pulisci prima l'interno del bicchiere, perché anche l'esterno diventi netto

越南语

hỡi người pha-ri-si mù kia, trước hết phải lau bề trong chén và mâm, hầu cho bề ngoài cũng được sạch sẽ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

chiunque vi darà da bere un bicchiere d'acqua nel mio nome perché siete di cristo, vi dico in verità che non perderà la sua ricompensa

越南语

còn ai nhơn danh ta mà cho các ngươi một chén nước, vì các ngươi thuộc về Ðấng christ, quả thật, ta nói cùng các ngươi, người ấy sẽ không mất phần thưởng mình đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

e chi avrà dato anche solo un bicchiere di acqua fresca a uno di questi piccoli, perché è mio discepolo, in verità io vi dico: non perderà la sua ricompensa»

越南语

ai sẽ cho một người trong bọn nhỏ nầy chỉ uống một chén nước lạnh, vì người nhỏ đó là môn đồ ta, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ ấy sẽ chẳng mất phần thưởng của mình đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

guai a voi, scribi e farisei ipocriti, che pulite l'esterno del bicchiere e del piatto mentre all'interno sono pieni di rapina e d'intemperanza

越南语

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi rửa bề ngoài chén và mâm, nhưng ở trong thì đầy dẫy sự ăn cướp cùng sự quá độ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

意大利语

e tornando dal mercato non mangiano senza aver fatto le abluzioni, e osservano molte altre cose per tradizione, come lavature di bicchieri, stoviglie e oggetti di rame

越南语

khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,770,622,014 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認