您搜索了: buona notte (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

buona notte

越南语

אַ גוטע נאַכטù

最后更新: 2012-05-15
使用频率: 1
质量:

意大利语

buona

越南语

gỗ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

la zuppa è buona?

越南语

súp có ngon không ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

certo. buona fortuna!

越南语

chắc chắn. chúc may mắn!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

mio nonno ha una salute molto buona.

越南语

Ông tôi rất khỏe mạnh.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

giorno e notte si aggirano sulle sue mura

越南语

sự gian tà cũng ở giữa thành; Ðiều hà hiếp và sự giả ngụy không lìa khỏi đường phố nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

preso il boccone, egli subito uscì. ed era notte

越南语

còn giu-đa, khi lãnh lấy miếng bánh rồi, liền đi ra. khi ấy đã tối.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

di giorno non ti colpirà il sole, né la luna di notte

越南语

mặt trời sẽ không giọi ngươi lúc ban ngày, mặt trăng cũng không hại ngươi trong ban đêm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

con molte altre esortazioni annunziava al popolo la buona novella

越南语

trong khi giăng rao truyền tin lành, thì cũng khuyên bảo dân chúng nhiều điều nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

di giorno incappano nel buio e brancolano in pieno sole come di notte

越南语

ban ngày chúng nó gặp tối tăm, Ðương lúc trưa chúng rờ đi như trong đêm tối.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

annunziare al mattino il tuo amore, la tua fedeltà lungo la notte

越南语

trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

certo, noi sappiamo che la legge è buona, se uno ne usa legalmente

越南语

vả, chúng ta biết luật pháp vẫn tốt lành cho kẻ dùng ra cách chánh đáng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ai non sposati e alle vedove dico: è cosa buona per loro rimanere come sono io

越南语

vậy, tôi nói với những kẻ chưa cưới gả, và kẻ góa bụa rằng ở được như tôi thì hơn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

chi fa la carità al povero fa un prestito al signore che gli ripagherà la buona azione

越南语

ai thương xót kẻ nghèo, tức cho Ðức giê-hô-va vay mượn; ngài sẽ báo lại việc ơn lành ấy cho người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

all'aperto non passava la notte lo straniero e al viandante aprivo le mie porte

越南语

người lạ không có ngủ đêm ở ngoài đường; tôi mở cửa cho kẻ hành khách;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora essi partirono e giravano di villaggio in villaggio, annunziando dovunque la buona novella e operando guarigioni

越南语

vậy, các sứ đồ ra đi, từ làng nầy tới làng kia, rao giảng tin lành khắp nơi và chữa lành người có bịnh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

all'imbrunire, al declinare del giorno, all'apparir della notte e del buio

越南语

hoặc trong lúc chạng vạng khi rốt ngày, hoặc giữa ban đêm khi tối tăm mù mịt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

con fede e buona coscienza, poiché alcuni che l'hanno ripudiata hanno fatto naufragio nella fede

越南语

cầm giữ đức tin và lương tâm tốt. mấy kẻ đã chối bỏ lương tâm đó, thì đức tin họ bị chìm đắm:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

giosuè piombò su di loro d'improvviso: tutta la notte aveva marciato, partendo da gàlgala

越南语

vậy, giô-suê ở ghinh-ganh đi trọn đêm, rồi chợt đến áp chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

achitòfel disse ad assalonne: «sceglierò dodicimila uomini: mi metterò ad inseguire davide questa notte

越南语

a-hi-tô-phe lại nói cùng Áp-sa-lôm rằng: xin cho phép tôi chọn mười hai ngàn quân. tôi sẽ kéo ra đuổi theo Ða-vít nội đêm nay.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,473,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認