来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buona notte
אַ גוטע נאַכטù
最后更新: 2012-05-15
使用频率: 1
质量:
buona
gỗ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
la zuppa è buona?
súp có ngon không ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
certo. buona fortuna!
chắc chắn. chúc may mắn!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
mio nonno ha una salute molto buona.
Ông tôi rất khỏe mạnh.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
giorno e notte si aggirano sulle sue mura
sự gian tà cũng ở giữa thành; Ðiều hà hiếp và sự giả ngụy không lìa khỏi đường phố nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
preso il boccone, egli subito uscì. ed era notte
còn giu-đa, khi lãnh lấy miếng bánh rồi, liền đi ra. khi ấy đã tối.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
di giorno non ti colpirà il sole, né la luna di notte
mặt trời sẽ không giọi ngươi lúc ban ngày, mặt trăng cũng không hại ngươi trong ban đêm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
con molte altre esortazioni annunziava al popolo la buona novella
trong khi giăng rao truyền tin lành, thì cũng khuyên bảo dân chúng nhiều điều nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
di giorno incappano nel buio e brancolano in pieno sole come di notte
ban ngày chúng nó gặp tối tăm, Ðương lúc trưa chúng rờ đi như trong đêm tối.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
annunziare al mattino il tuo amore, la tua fedeltà lungo la notte
trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
certo, noi sappiamo che la legge è buona, se uno ne usa legalmente
vả, chúng ta biết luật pháp vẫn tốt lành cho kẻ dùng ra cách chánh đáng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ai non sposati e alle vedove dico: è cosa buona per loro rimanere come sono io
vậy, tôi nói với những kẻ chưa cưới gả, và kẻ góa bụa rằng ở được như tôi thì hơn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chi fa la carità al povero fa un prestito al signore che gli ripagherà la buona azione
ai thương xót kẻ nghèo, tức cho Ðức giê-hô-va vay mượn; ngài sẽ báo lại việc ơn lành ấy cho người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
all'aperto non passava la notte lo straniero e al viandante aprivo le mie porte
người lạ không có ngủ đêm ở ngoài đường; tôi mở cửa cho kẻ hành khách;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora essi partirono e giravano di villaggio in villaggio, annunziando dovunque la buona novella e operando guarigioni
vậy, các sứ đồ ra đi, từ làng nầy tới làng kia, rao giảng tin lành khắp nơi và chữa lành người có bịnh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
all'imbrunire, al declinare del giorno, all'apparir della notte e del buio
hoặc trong lúc chạng vạng khi rốt ngày, hoặc giữa ban đêm khi tối tăm mù mịt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
con fede e buona coscienza, poiché alcuni che l'hanno ripudiata hanno fatto naufragio nella fede
cầm giữ đức tin và lương tâm tốt. mấy kẻ đã chối bỏ lương tâm đó, thì đức tin họ bị chìm đắm:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
giosuè piombò su di loro d'improvviso: tutta la notte aveva marciato, partendo da gàlgala
vậy, giô-suê ở ghinh-ganh đi trọn đêm, rồi chợt đến áp chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
achitòfel disse ad assalonne: «sceglierò dodicimila uomini: mi metterò ad inseguire davide questa notte
a-hi-tô-phe lại nói cùng Áp-sa-lôm rằng: xin cho phép tôi chọn mười hai ngàn quân. tôi sẽ kéo ra đuổi theo Ða-vít nội đêm nay.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: