您搜索了: comportatevi (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

comportatevi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

comportatevi saggiamente con quelli di fuori; approfittate di ogni occasione

越南语

hãy lấy sự khôn ngoan ăn ở với những người ngoại, và lợi dụng thì giờ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

vigilate, state saldi nella fede, comportatevi da uomini, siate forti

越南语

anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

se un tempo eravate tenebra, ora siete luce nel signore. comportatevi perciò come i figli della luce

越南语

vả, lúc trước anh em đương còn tối tăm, nhưng bây giờ đã nên người sáng láng trong chúa. hãy bước đi như các con sáng láng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

comportatevi come uomini liberi, non servendovi della libertà come di un velo per coprire la malizia, ma come servitori di dio

越南语

hãy ăn ở như người tự do, nhưng chớ dùng tự do làm cái màn che sự hung ác, song phải coi mình là tôi mọi Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e se pregando chiamate padre colui che senza riguardi personali giudica ciascuno secondo le sue opere, comportatevi con timore nel tempo del vostro pellegrinaggio

越南语

nếu anh em xưng Ðấng không tây vị anh em, xét đoán từng người theo việc họ làm, bằng cha, thì hãy lấy lòng kính sợ mà ăn ở trong thời kỳ ở trọ đời nầy,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fratelli, non comportatevi da bambini nei giudizi; siate come bambini quanto a malizia, ma uomini maturi quanto ai giudizi

越南语

hỡi anh em, về sự khôn sáng, chớ nên như trẻ con; nhưng về sự gian ác, thật hãy nên như trẻ con vậy. còn về sự khôn sáng, hãy nên như kẻ thành nhơn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

soltanto però comportatevi da cittadini degni del vangelo, perché nel caso che io venga e vi veda o che di lontano senta parlare di voi, sappia che state saldi in un solo spirito e che combattete unanimi per la fede del vangelo

越南语

duy anh em phải ăn ở một cách xứng đáng với đạo tin lành của Ðấng christ, để hoặc khi đến thăm anh em, hoặc khi vắng mặt, tôi cũng biết rằng anh em một lòng đứng vững, đồng tâm chống cự vì đức tin của đạo tin lành, phàm sự chẳng để cho kẻ thù nghịch ngăm dọa mình;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

anche voi, padroni, comportatevi allo stesso modo verso di loro, mettendo da parte le minacce, sapendo che per loro come per voi c'è un solo signore nel cielo, e che non v'è preferenza di persone presso di lui

越南语

hỡi anh em là người làm chủ, hãy đối đãi kẻ tôi tớ mình đồng một thể ấy, đừng có ngăm dọa chúng nó, vì biết rằng mình với chúng nó đều có một chủ chung ở trên trời, và trước mặt ngài chẳng có sự tây vị ai hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,250,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認