您搜索了: consegnati (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

consegnati

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

ci hai consegnati come pecore da macello, ci hai dispersi in mezzo alle nazioni

越南语

chúa đã bán dân sự chúa không giá chi, và đáng giá chúng nó chẳng cao.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gli arredi che ti sono stati consegnati per il culto del tuo dio, rimettili davanti al dio di gerusalemme

越南语

về các khí dụng đã giao cho ngươi để dùng vào cuộc thờ phượng trong đền của Ðức chúa trời ngươi, hãy để nó tại trước mặt Ðức chúa trời tại giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma amazia non diede ascolto. era volontà di dio che fossero consegnati nelle mani del nemico, perché si erano rivolti agli dei di edom

越南语

a-ma-xia không nghe lời, vì điều đó do ý Ðức chúa trời, để phó chúng vào tay kẻ thù nghịch, bởi vì chúng có tìm kiếm các thần của Ê-đôm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

come può un uomo solo inseguirne mille o due soli metterne in fuga diecimila? non è forse perché la loro roccia li ha venduti, il signore li ha consegnati

越南语

nhược bằng hòn Ðá không có bán chúng nó, và giê-hô-va không giao nộp chúng nó, thì làm sao một người rượt nổi ngàn người, và hai người đuổi mười ngàn người trốn đi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i tuoi figli e le tue figlie saranno consegnati a un popolo straniero, mentre i tuoi occhi vedranno e languiranno di pianto per loro ogni giorno, ma niente potrà fare la tua mano

越南语

các con trai và con gái ngươi sẽ bị nộp cho dân ngoại bang có mắt ngươi thấy, hằng ngày hao mòn vì trông mong chúng nó; song tay ngươi không còn sức cứu vớt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi furono aiutati contro costoro, perché durante l'assalto si erano rivolti a dio, che li aiutò per la loro fiducia in lui e così gli agarèni e tutti i loro alleati furono consegnati nelle loro mani

越南语

trong khi giao chiến, chúng kêu cầu cùng Ðức chúa trời, và Ðức chúa trời vì chúng có lòng tin cậy ngài, thì cứu giúp cho, phó dân ha-ga-rít và cả những kẻ theo nó vào tay chúng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora uscì un altro cavallo, rosso fuoco. a colui che lo cavalcava fu dato potere di togliere la pace dalla terra perché si sgozzassero a vicenda e gli fu consegnata una grande spada

越南语

liền có con ngựa khác sắc hồng hiện ra. kẻ ngồi trên ngựa được quyền cất lấy cuộc hòa bình khỏi thế gian, hầu cho người ta giết lẫn nhau; và có kẻ ban cho người một thanh gươm lớn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,708,982 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認