来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vi erano tre serie di finestre, che si corrispondevano faccia a faccia tre volte
có ba dãy phòng, cửa sổ đối ngang nhau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
le pietre corrispondevano ai nomi degli israeliti: dodici, secondo i loro nomi ed erano incise come i sigilli, ciascuna con il nome corrispondente, secondo le dodici tribù
số ngọc là mười hai, tùy theo số danh của các con trai y-sơ-ra-ên. mỗi viên ngọc có khắc một tên trong mười hai chi phái y-sơ-ra-ên như người ta khắc con dấu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
fece cinquanta cordoni al primo telo e fece anche cinquanta cordoni all'estremità del telo della seconda sutura: i cordoni corrispondevano l'uno all'altro
họ thắt năm chục vòng theo triêng của bức màn ở đầu của bức nguyên thứ nhất, và năm chục vòng theo triêng bức màn ở chót của bức nguyên thứ nhì; các vòng đối nhau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: