您搜索了: disperse (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

disperse

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

scagliò saette e li disperse, fulminò con folgori e li sconfisse

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, bởi lời hăm he của ngài, bởi gió xịt ra khỏi lỗ mũi ngài, Ðáy biển bèn lộ ra, và các nền thế gian bị bày tỏ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

scagliò frecce e li disperse; vibrò folgori e li mise in fuga

越南语

ngài bắn tên, làm cho quân thù tôi tản lạc, phát chớp nhoáng, khiến chúng nó lạc đường.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il signore li disperse di là su tutta la terra ed essi cessarono di costruire la città

越南语

rồi, từ đó Ðức giê-hô-va làm cho loài người tản ra khắp trên mặt đất, và họ thôi công việc xây cất thành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

come si fende e si apre la terra, le loro ossa furono disperse alla bocca degli inferi

越南语

hài cốt chúng tôi bị rải rác nơi cửa âm phủ, khác nào khi người ta cày ruộng và tách đất ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

per colpa del pastore si sono disperse e son preda di tutte le bestie selvatiche: sono sbandate

越南语

vì không có kẻ chăn thì chúng nó tan lạc; đã tan lạc thì chúng nó trở nên mồi cho hết thảy loài thú ngoài đồng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

giacomo, servo di dio e del signore gesù cristo, alle dodici tribù disperse nel mondo, salute

越南语

gia-cơ, tôi tớ Ðức chúa trời và Ðức chúa jêsus christ, đạt cho mười hai chi phái ở tan lạc, chúc bình an!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

da costoro derivarono le nazioni disperse per le isole nei loro territori, ciascuno secondo la propria lingua e secondo le loro famiglie, nelle loro nazioni

越南语

do họ mà có người ta ở tràn ra các cù lao của các dân, tùy theo xứ, tiếng nói, chi phái và dân tộc của họ mà chia ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

come un pastore passa in rassegna il suo gregge quando si trova in mezzo alle sue pecore che erano state disperse, così io passerò in rassegna le mie pecore e le radunerò da tutti i luoghi dove erano disperse nei giorni nuvolosi e di caligine

越南语

ví như kẻ chăn tìm bầy mình ra, trong ngày mà nó ở giữa những chiên mình bị tan lạc, thì ta cũng sẽ tìm chiên ta ra như vậy: ta sẽ cứu chúng nó ra khỏi mọi nơi mà chúng nó đã bị tan lạc trong ngày mây mù tăm tối.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

le nazioni fanno fragore come il fragore di molte acque, ma il signore le minaccia, esse fuggono lontano; come pula sono disperse sui monti dal vento e come mulinello di polvere dinanzi al turbine

越南语

thật, các dân tộc chạy xông tới như nhiều nước đổ ầm ạc; nhưng ngài sẽ quở trách họ, thì đều trốn xa, bị đùa đi như rơm rác trên núi khi gió thổi, như luồng bụi gặp cơn bão.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora gesù disse loro: «voi tutti vi scandalizzerete per causa mia in questa notte. sta scritto infatti: e saranno disperse le pecore del gregge

越南语

ngài bèn phán rằng: Ðêm nay các ngươi sẽ đều vấp phạm vì cớ ta, như có chép rằng: ta sẽ đánh kẻ chăn chiên, thì chiên trong bầy sẽ bị tan lạc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ah! come si è annerito l'oro, si è alterato l'oro migliore. sono disperse le pietre sante all'angolo di ogni strada

越南语

than ôi! vàng mờ tối, vàng ròng biến đổi dường nào! Ðá nơi thánh đổ ra nơi mọi góc đường phố!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mentre samuele offriva l'olocausto, i filistei si accostarono in ordine di battaglia a israele; ma in quel giorno il signore tuonò con voce potente contro i filistei, li disperse ed essi furono sconfitti davanti a israele

越南语

trong lúc sa-mu-ên dâng của lễ thiêu, dân phi-li-tin đến gần đặng giao chiến cùng y-sơ-ra-ên. nhưng trong ngày đó Ðức giê-hô-va khiến sấm sét nổ vang trên dân phi-li-tin, làm cho thua vỡ chạy, và chúng nó bị đánh bại trước mặt y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

seleziona l' effetto di sfocatura da applicare all' immagine. sfocatura a ingrandimento: sfoca l' immagine secondo linee radiali che partono da un punto centrale specificato. simula la sfocatura di una macchina fotografica che sta ingrandendo. sfocatura radiale: sfoca l' immagine ruotando i pixel attorno a un punto specificato. simula la sfocatura di una macchina fotografica in rotazione. sfocatura lontana: sfoca l' immagine usando i pixel lontani. simula la sfocatura della lente di una macchina non a fuoco. sfocatura in movimento: sfoca l' immagine spostando i pixel orizzontalmente. simula la sfocatura di una camera che si muove in linea retta. sfocatura morbida: sfoca l' immagine leggermente nei toni scuri e più fortemente nei toni chiari. ciò conferisce all' immagine un effetto fiabesco e lucido. È ideale per creare ritratti romantici, fotografie patinate, o dare alle immagini una luce calda e soffusa. sfocatura scossa: sfoca l' immagine scuotendo i pixel a caso. simula la sfocatura di una macchina fotografica che si muove a caso. sfocatura del fuoco: sfoca gli angoli dell' immagine per riprodurre la distorsione astigmatica di una lente. sfocatura intelligente: trova i bordi del colore nell' immagine e li sfoca senza interferire col resto dell' immagine. vetro brinato: sfoca l' immagine con luce dispersa casualmente come attraverso un vetro brinato. mosaico: divide la fotografia in celle rettangolari e la ricrea riempiendole con il valore medio del pixel.

越南语

Ở đây hãy chọn hiệu ứng che mờ cần áp dụng cho ảnh. che mờ thu phóng: che mờ ảnh theo đường xuyên tâm bắt đầu từ một điểm trung tâm đã xác định. hiệu ứng này mô phỏng che mờ của máy ảnh thu phóng. che mờ xuyên tâm: che mờ ảnh bằng cách dùng điểm ảnh xa. hiệu ứng này mô phỏng che mờ của ống kính máy ảnh mờ mờ không rõ nét. che mờ chuyển động: che mờ ảnh bằng cách di chuyển những điểm ảnh theo chiều ngang. hiệu ứng này mô phóng che mờ của máy ảnh di chuyển tuyến. che mờ làm mềm: che mờ ảnh một cách mềm bằng sắc màu tối và một cách cứng bằng sắc màu nhạt. nó cho ảnh có hiệu ứng tiêu mềm bóng loáng như trong giấc mơ. nó rất thích hợp với công việc tạo ảnh chân dung mơ mộng, ảnh chụp đẹp say đắm hay cho ảnh ánh sáng rực rỡ ấm và tế nhị. che mờ rung: che mờ ảnh bằng cách rung ngẫu nhiên các điểm ảnh. hiệu ứng này mô phỏng che mờ của máy ảnh di chuyển ngẫu nhiên. che mờ tiêu: che mờ các góc của ảnh để tạo lại sự méo mó loạn thị của ống kính. che mờ thông minh: tìm các cạnh của màu trong ảnh và che mờ chúng mà không làm vẩn đục phần còn lại của ảnh. kính phủ sương giá: che mờ ảnh bằng cách rải rắc ngẫu nhiên ánh sáng đến qua kính phủ sương giá. khảm: chia ảnh chụp ra ô hình chữ nhật rồi tạo lại nó bằng cách tô đầy những ô bằng giá trị điểm ảnh trung bình.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,490,651 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認