来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gli apostoli dissero al signore
các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dissero allora i giudei: «vedi come lo amava!»
người giu-đa bèn nói rằng: kìa, người yêu la-xa-rơ là dường nào!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dissero gli alberi al fico: vieni tu, regna su di noi
các cây cối lại nói cùng cây vả rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora gli dissero: «signore, dacci sempre questo pane»
chúng thưa rằng: lạy chúa, xin ban bánh đó cho chúng tôi luôn luôn!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dissero allora: «chiamiamo la giovinetta e domandiamo a lei stessa»
họ đáp rằng: chúng ta hãy gọi người gái trẻ đó và hỏi ý nó ra sao;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e per la seconda volta dissero: il suo fumo sale nei secoli dei secoli!»
chúng lại nói một lần thứ hai rằng: a-lê-lu-gia! luồng khói nó bay lên đời đời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
alcuni farisei dissero: «perché fate ciò che non è permesso di sabato?»
có mấy người pha-ri-si nói rằng: sao các ngươi làm điều không nên làm trong ngày sa-bát?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora si alzarono alcuni anziani del paese e dissero a tutta l'assemblea del popolo
một vài kẻ trưởng lão trong đất đứng dậy nói với cả hội dân như vầy:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
alcuni farisei tra la folla gli dissero: «maestro, rimprovera i tuoi discepoli»
bấy giờ, có mấy người pha-ri-si ở trong đám dân đông nói cùng ngài rằng: thưa thầy, xin quở trách môn đồ thầy!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora i capi di israele e il re si umiliarono e dissero: «giusto è il signore!»
bấy giờ, các kẻ làm đầu của y-sơ-ra-ên và vua đều hạ mình xuống, mà nói rằng: Ðức giê-hô-va là công bình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dissero: «mio signore, noi siamo venuti gia un'altra volta per comperare viveri
mà rằng: xin chúa tha lỗi cho! anh em chúng tôi đã đến đây một lần rồi, đặng mua lương thực;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora gli dissero di nuovo: «che cosa ti ha fatto? come ti ha aperto gli occhi?»
họ lại hỏi rằng: người đã làm điều gì cho ngươi? mở mắt ngươi thế nào?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora gridarono ai daniti. questi si voltarono e dissero a mica: «perché ti sei messo in armi?»
vì chúng kêu la sau họ, người Ðan xây lại mà nói cùng mi-ca rằng: ngươi có điều chi? vì sao ngươi có nhóm lại những kẻ đó?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
alcuni dei farisei che erano con lui udirono queste parole e gli dissero: «siamo forse ciechi anche noi?»
mấy người pha-ri-si bên cạnh ngài nghe điều đó, thì nói với ngài rằng: còn chúng ta cũng là kẻ mù chăng?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
gli anziani della comunità dissero: «come procureremo donne ai superstiti, poiché le donne beniaminite sono state distrutte?»
các trưởng lão của hội chúng nói: bởi những người nữ của chi phái bên-gia-min bị tuyệt diệt, thì chúng ta phải làm sao đặng kiếm vợ cho những người còn lại?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
presolo con sé, lo condussero sull'areòpago e dissero: «possiamo dunque sapere qual è questa nuova dottrina predicata da te
chúng bắt người, đem đến nơi a-rê-ô-ba, mà hỏi rằng: chúng tôi có thể biết được đạo mới mà ông dạy đó chăng?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora quelli che eran con lui, vedendo ciò che stava per accadere, dissero: «signore, dobbiamo colpire con la spada?»
những người ở với ngài thấy sự sắp xảy đến, bèn nói rằng: thưa chúa, chúng tôi nên dùng gươm đánh chăng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dissero: «il signore ha forse parlato soltanto per mezzo di mosè? non ha parlato anche per mezzo nostro?». il signore udì
hai người nói rằng: Ðức giê-hô-va chỉ dùng một mình môi-se mà thôi sao? ngài há không dùng chúng ta mà phán nữa sao? Ðức giê-hô-va nghe điều đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chiamarono dunque rebecca e le dissero: «vuoi partire con quest'uomo?». essa rispose: «andrò»
bèn kêu rê-be-ca và nói rằng: con muốn đi cùng người nầy chăng? nàng rằng: tôi muốn đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma quei vignaioli, visto il figlio, dissero tra sé: costui è l'erede; venite, uccidiamolo, e avremo noi l'eredità
nhưng khi bọn trồng nho thấy con đó, thì nói với nhau rằng: người nầy là kẻ kế tự đây; hè! hãy giết nó đi, và chiếm lấy phần gia tài nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: