来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
il nutrimento solido invece è per gli uomini fatti, quelli che hanno le facoltà esercitate a distinguere il buono dal cattivo
nhưng đồ ăn đặc là để cho kẻ thành nhơn, cho kẻ hay dụng tâm tư luyện tập mà phân biệt điều lành và dữ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
«ecco ciò che dice il signore degli eserciti: praticate la giustizia e la fedeltà; esercitate la pietà e la misericordia ciascuno verso il suo prossimo
Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: hãy làm điều gì thật công bình, và ai nấy khá lấy sự nhơn từ, thương xót đối với anh em mình;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
abbia la testimonianza di opere buone: abbia cioè allevato figli, praticato l'ospitalità, lavato i piedi ai santi, sia venuta in soccorso agli afflitti, abbia esercitato ogni opera di bene
phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: