来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
questo è il giorno fatto dal signore: rallegriamoci ed esultiamo in esso
nầy là ngày Ðức giê-hô-va làm nên, chúng tôi sẽ mừng rỡ và vui vẻ trong ngày ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
egli cambiò il mare in terra ferma, passarono a piedi il fiume; per questo in lui esultiamo di gioia
ngài đổi biển ra đất khô; người ta đi bộ ngang qua sông: tại nơi ấy chúng tôi vui mừng trong ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
rallegriamoci ed esultiamo, rendiamo a lui gloria, perché son giunte le nozze dell'agnello; la sua sposa è pronta
chúng ta hãy hớn hở vui mừng, tôn vinh ngài; vì lễ cưới chiên con đã tới, và vợ ngài đã sửa soạn,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e si dirà in quel giorno: «ecco il nostro dio; in lui abbiamo sperato perché ci salvasse; questi è il signore in cui abbiamo sperato; rallegriamoci, esultiamo per la sua salvezza
trong ngày đó, người ta sẽ nói rằng: kìa, ấy là Ðức chúa trời chúng ta; chúng ta đã mong đợi ngài, và ngài sẽ cứu chúng ta. Ấy là Ðức giê-hô-va; chúng ta sẽ nức lòng mừng rỡ và đồng vui về sự cứu rỗi của ngài!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: