您搜索了: guardate (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

guardate

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

gesù rispose: «guardate che nessuno vi inganni

越南语

Ðức chúa jêsus đáp rằng: hãy giữ, kẻo có kẻ dỗ dành các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

disse loro: «guardate me e fate come farò io, così farete voi

越南语

mà dặn rằng: hãy ngó ta, và làm y như ta làm; khi ta đến đầu trại quân, các ngươi sẽ làm theo điều ta làm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

guardate a lui e sarete raggianti, non saranno confusi i vostri volti

越南语

kẻ khốn cùng nầy có kêu cầu, Ðức giê-hô-va bèn nhậm lời người, giải cứu người khỏi các điều gian truân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e disse loro una parabola: «guardate il fico e tutte le piante

越南语

Ðoạn, ngài phán cùng họ một lời ví dụ rằng: hãy xem cây vả và các cây khác;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma se vi mordete e divorate a vicenda, guardate almeno di non distruggervi del tutto gli uni gli altri

越南语

nhưng nếu anh em cắn nuốt nhau, thì hãy giữ, kẻo kẻ nầy bị diệt mất bởi kẻ khác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fatevi miei imitatori, fratelli, e guardate a quelli che si comportano secondo l'esempio che avete in noi

越南语

hỡi anh em, hãy bắt chước tôi, lại xem những kẻ ăn ở theo mẫu mực mà anh em thấy trong chúng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

guardate ad abramo vostro padre, a sara che vi ha partorito; poiché io chiamai lui solo, lo benedissi e lo moltiplicai

越南语

hãy nghĩ đến tổ ngươi là Áp-ra-ham, cùng sa-ra, là người đã sanh sản các ngươi; ta đã gọi Áp-ra-ham khi người chỉ có một mình; ta đã ban phước cho người nên nhiều.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

guardate fra i popoli e osservate, inorridite e ammutolite: c'è chi compirà ai vostri giorni una cosa che a raccontarla non sarebbe creduta

越南语

hãy nhìn trong các nước và xem, hãy lấy làm lạ và sững sờ! vì ta đang làm ra trong ngày các ngươi một việc, mà dầu có ai thuật lại cho ngươi, các ngươi cũng không tin.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

passate a calnè e guardate, andate di lì ad amat la grande e scendete a gat dei filistei: siete voi forse migliori di quei regni o è più grande il vostro territorio del loro

越南语

vậy hãy qua ca-ne, và hãy xem; hãy đi từ đó đến thành ha-mát lớn, đoạn xuống thành gát của người phi-li-tin. những thành ấy hát tốt hơn những nước nầy sao? bờ cõi chúng nó há lớn hơn bờ cõi các ngươi sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ascoltatemi, voi che siete in cerca di giustizia, voi che cercate il signore; guardate alla roccia da cui siete stati tagliati, alla cava da cui siete stati estratti

越南语

các ngươi là kẻ theo sự công bình, là kẻ tìm Ðức giê-hô-va, hãy nghe ta! khá nhìn xem vầng đá mà các ngươi đã được đục ra, và cái lỗ của hang mà các ngươi đã được đào lên!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ai giudici egli raccomandò: «guardate a quello che fate, perché non giudicate per gli uomini, ma per il signore, il quale sarà con voi quando pronunzierete la sentenza

越南语

rồi người bảo các quan xét rằng: hãy cẩn thận việc các người làm; vì chẳng phải vì loài người mà các ngươi xét đoán đâu, bèn là vì Ðức giê-hô-va; ngài sẽ ở cùng các ngươi trong việc xét đoán.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

alzate al cielo i vostri occhi e guardate la terra di sotto, poiché i cieli si dissolveranno come fumo, la terra si logorerà come una veste e i suoi abitanti moriranno come larve. ma la mia salvezza durerà sempre, la mia giustizia non sarà annientata

越南语

hãy ngước mắt lên các từng trời và cúi xem dưới đất; vì các từng trời sẽ tan ra như khói, đất sẽ cũ như áo, dân cư trên đất sẽ chết như ruồi: nhưng sự cứu rỗi của ta còn đời đời, sự công bình của ta chẳng hề bị bỏ đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

chiamò i suoi domestici e disse loro: «guardate, ci ha condotto in casa un ebreo per scherzare con noi! mi si è accostato per unirsi a me, ma io ho gridato a gran voce

越南语

bèn gọi người nhà mà nói rằng: bay coi! họ khéo đem vào nhà một thằng hê-bơ-rơ để chọc ghẹo ta. nó lại gần toan nằm cùng ta, nhưng ta la lớn lên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a questo punto mi sono destato e ho guardato; il mio sonno mi parve soave

越南语

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,123,506 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認