来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gli spiriti traviati apprenderanno la sapienza e i brontoloni impareranno la lezione»
những kẻ lòng vốn sai lầm sẽ trở nên khôn sáng, kẻ hay oán trách sẽ được dạy dỗ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
eliminerò così un'infamia dalla terra e tutte le donne impareranno a non commettere infamie simili
như vậy ta sẽ làm cho hết sự tà dâm trong đất, hầu cho mọi đờn bà được học biết không làm theo sự dâm dục của các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i loro figli, che ancora non la conoscono, la udranno e impareranno a temere il signore vostro dio, finché vivrete nel paese di cui voi andate a prendere possesso passando il giordano»
những con cái của dân sự chưa biết việc ấy, sẽ nghe, tập kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, trọn lúc các ngươi sống trên đất mà các ngươi sẽ nhận được, sau khi đã đi ngang qua sông gô-đanh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
egli sarà arbitro tra molti popoli e pronunzierà sentenza fra numerose nazioni; dalle loro spade forgeranno vomeri, dalle loro lame, falci. nessuna nazione alzerà la spada contro un'altra nazione e non impareranno più l'arte della guerra
ngài sẽ làm ra sự phán xét giữa nhiều dân, đoán định các nước mạnh nơi phương xa; và họ sẽ lấy gươm rèn lưỡi cày, lấy giáo rèn lưỡi liềm; nước nầy chẳng giá gươm lên nghịch cùng nước khác, và cùng không tập sự chiến tranh nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: