来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con la tua grande accortezza e i tuoi traffici hai accresciuto le tue ricchezze e per le tue ricchezze si è inorgoglito il tuo cuore
bởi sự thông thạo và sự buôn bán mình, thì ngươi đã làm cho sự giàu có mình tấn tới. vậy lòng ngươi đã đem lên vì cớ sự giàu có của ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
perciò dice il signore dio: «poiché si era elevato in altezza e aveva messo la cima fra le nubi e il suo cuore si era inorgoglito per la sua grandezza
vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: vì ngươi cao lớn, và nó đã vượt ngọn nó đến tận mây, và lòng nó đã kiêu ngạo vì mình cao lớn;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il tuo cuore si era inorgoglito per la tua bellezza, la tua saggezza si era corrotta a causa del tuo splendore: ti ho gettato a terra e ti ho posto davanti ai re che ti vedano
lòng ngươi đã kiêu ngạo vì sự đẹp ngươi, và sự vinh hiển của ngươi làm cho ngươi làm hư khôn ngoan mình. ta đã xô ngươi xuống đất, đặt ngươi trước mặt các vua, cho họ xem thấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tu ripeti: ecco ho sconfitto edom! e il tuo cuore si è inorgoglito esaltandosi. ma stattene a casa! perché provocare una calamità e precipitare tu e giuda con te?»
ngươi nói: nầy ta đã đánh Ê-đôm! lòng ngươi lại tự cao tự khoe. bây giờ, khá ở trong nhà ngươi, cớ sao làm cho mình mắc họa, và khiến cho ngươi và giu-đa phải sa ngã?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: