您搜索了: inorgoglito (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

inorgoglito

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

con la tua grande accortezza e i tuoi traffici hai accresciuto le tue ricchezze e per le tue ricchezze si è inorgoglito il tuo cuore

越南语

bởi sự thông thạo và sự buôn bán mình, thì ngươi đã làm cho sự giàu có mình tấn tới. vậy lòng ngươi đã đem lên vì cớ sự giàu có của ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perciò dice il signore dio: «poiché si era elevato in altezza e aveva messo la cima fra le nubi e il suo cuore si era inorgoglito per la sua grandezza

越南语

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: vì ngươi cao lớn, và nó đã vượt ngọn nó đến tận mây, và lòng nó đã kiêu ngạo vì mình cao lớn;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il tuo cuore si era inorgoglito per la tua bellezza, la tua saggezza si era corrotta a causa del tuo splendore: ti ho gettato a terra e ti ho posto davanti ai re che ti vedano

越南语

lòng ngươi đã kiêu ngạo vì sự đẹp ngươi, và sự vinh hiển của ngươi làm cho ngươi làm hư khôn ngoan mình. ta đã xô ngươi xuống đất, đặt ngươi trước mặt các vua, cho họ xem thấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

tu ripeti: ecco ho sconfitto edom! e il tuo cuore si è inorgoglito esaltandosi. ma stattene a casa! perché provocare una calamità e precipitare tu e giuda con te?»

越南语

ngươi nói: nầy ta đã đánh Ê-đôm! lòng ngươi lại tự cao tự khoe. bây giờ, khá ở trong nhà ngươi, cớ sao làm cho mình mắc họa, và khiến cho ngươi và giu-đa phải sa ngã?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,455,627 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認