来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pianterai vigne e le coltiverai, ma non berrai vino né coglierai uva, perché il verme le roderà
ngươi trồng nho, song không được uống rượu và không gặt hái chi hết, vì sâu bọ sẽ ăn phá đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
di nuovo pianterai vigne sulle colline di samaria; i piantatori, dopo aver piantato, raccoglieranno
ngươi sẽ lại trồng vườn nho trên núi sa-ma-ri, những kẻ trồng sẽ trồng và sẽ được hái trái.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ti fidanzerai con una donna, un altro la praticherà; costruirai una casa, ma non vi abiterai; pianterai una vigna e non ne potrai cogliere i primi frutti
ngươi sẽ làm lễ hỏi một người nữ, nhưng một người nam khác lại nằm cùng nàng; ngươi cất một cái nhà, nhưng không được ở; ngươi trồng một vườn nho, song không được hái trái.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non pianterai alcun palo sacro di qualunque specie di legno, accanto all'altare del signore tuo dio, che tu hai costruito; non erigerai alcuna stele che il signore tuo dio ha in odio
gần bên bàn thờ mà ngươi sẽ lập cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, chớ dựng lên hình tượng của thần a-sê-ra bằng thứ cây nào.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: