来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
un soffitto di cedro si stendeva sopra le stanze che poggiavano sulle colonne; queste erano quarantacinque, quindici per fila
trần của các phòng bởi cột chống đỡ, số là bốn mươi lăm cây, mười lăm cây mỗi dãy, đều đóng bằng ván gỗ bá hương.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
giosuè fece collocare altre dodici pietre in mezzo al giordano, nel luogo dove poggiavano i piedi dei sacerdoti che portavano l'arca dell'alleanza: esse si trovano là fino ad oggi
giô-suê cũng dựng mười hai hòn đá giữa sông giô-đanh, tại nơi chơn những thầy tế lễ khiêng hòm giao ước đã đứng; các hòn đá ấy hãy còn ở đó cho đến ngày nay.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: