来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
poi disse a camor suo padre: «prendimi in moglie questa ragazza»
si-chem nói cùng hê-mô, cha mình, rằng: hãy cho tôi con gái nầy làm vợ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mentre quella andava a prenderla, le gridò: «prendimi anche un pezzo di pane»
nàng bèn đi múc nước. nhưng người kêu lại và nói với nàng rằng: cũng hãy đem trong tay ngươi cho ta một miếng bánh nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
và subito al gregge e prendimi di là due bei capretti; io ne farò un piatto per tuo padre, secondo il suo gusto
hãy ra ngoài bầy, bắt hai dê con tốt, rồi mẹ sẽ dọn cho cha con một món ngon, tùy theo người sở thích;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
gli disse: «prendimi una giovenca di tre anni, una capra di tre anni, un ariete di tre anni, una tortora e un piccione»
Ðức giê-hô-va đáp rằng: ngươi hãy bắt đem cho ta một con bò cái ba tuổi, một con dê cái ba tuổi, một con chiên đực ba tuổi, một con cu rừng và một con bò câu con.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
egli si alzò e andò a zarepta. entrato nella porta della città, ecco una vedova raccoglieva la legna. la chiamò e le disse: «prendimi un po' d'acqua in un vaso perché io possa bere»
vậy, người đứng dậy đi đến sa-rép-ta. khi đến cửa thành, người thấy một người đờn bà góa lượm củi, bèn kêu mà nói rằng: ta xin ngươi hãy đi múc một chút nước trong bình để cho ta uống.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: