您搜索了: prendimi (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

prendimi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

poi disse a camor suo padre: «prendimi in moglie questa ragazza»

越南语

si-chem nói cùng hê-mô, cha mình, rằng: hãy cho tôi con gái nầy làm vợ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mentre quella andava a prenderla, le gridò: «prendimi anche un pezzo di pane»

越南语

nàng bèn đi múc nước. nhưng người kêu lại và nói với nàng rằng: cũng hãy đem trong tay ngươi cho ta một miếng bánh nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

và subito al gregge e prendimi di là due bei capretti; io ne farò un piatto per tuo padre, secondo il suo gusto

越南语

hãy ra ngoài bầy, bắt hai dê con tốt, rồi mẹ sẽ dọn cho cha con một món ngon, tùy theo người sở thích;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gli disse: «prendimi una giovenca di tre anni, una capra di tre anni, un ariete di tre anni, una tortora e un piccione»

越南语

Ðức giê-hô-va đáp rằng: ngươi hãy bắt đem cho ta một con bò cái ba tuổi, một con dê cái ba tuổi, một con chiên đực ba tuổi, một con cu rừng và một con bò câu con.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

egli si alzò e andò a zarepta. entrato nella porta della città, ecco una vedova raccoglieva la legna. la chiamò e le disse: «prendimi un po' d'acqua in un vaso perché io possa bere»

越南语

vậy, người đứng dậy đi đến sa-rép-ta. khi đến cửa thành, người thấy một người đờn bà góa lượm củi, bèn kêu mà nói rằng: ta xin ngươi hãy đi múc một chút nước trong bình để cho ta uống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,235,066 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認