来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
egli mi ha sottratto dalla morte, ha liberato i miei occhi dalle lacrime, ha preservato i miei piedi dalla caduta
chúa đã giải cứu linh hồn tôi khỏi chết, mắt tôi khỏi giọt lệ, và chơn tôi khỏi vấp ngã.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ecco, la mia infermità si è cambiata in salute! tu hai preservato la mia vita dalla fossa della distruzione, perché ti sei gettato dietro le spalle tutti i miei peccati
nầy, sự rất cay đắng của tôi đã trở nên sự bình an! chúa đã yêu thương linh hồn tôi, đem nó ra khỏi hầm hư nát; vì chúa đã ném mọi tội lỗi tôi ra sau lưng ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
riavviare il programma come utente root; le impostazioni saranno preservate
khởi động lại chương trình như root; các thiết lập của bạn sẽ được bảo toàn
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量: