来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
il signore però mi è stato vicino e mi ha dato forza, perché per mio mezzo si compisse la proclamazione del messaggio e potessero sentirlo tutti i gentili: e così fui liberato dalla bocca del leone
nhưng chúa đã giúp đỡ ta và thêm sức cho ta, hầu cho tin lành bởi ta được rao truyền đầy dẫy, để hết thảy dân ngoại đều nghe; ta lại đã được cứu khỏi hàm sư tử.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e avresti inoltre stabilito profeti per far questa proclamazione a gerusalemme: vi è un re in giuda! or questi discorsi saranno riferiti al re. vieni dunque e consultiamoci assieme»
lại ông có lặp những tiên tri đặng truyền giảng về ông tại trong giê-ru-sa-lem rằng: có một vua trong xứ giu-đa! bây giờ người ta chắc sẽ tâu cho vua nghe cũng các việc ấy; vậy, hãy đến, để chúng ta nghị luận với nhau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: